|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo nghịch
adj
Rebellious hành động bạo nghịch a rebellious action
![](img/dict/02C013DD.png) | [bạo nghịch] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rebellious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hành động bạo nghịch | | a rebellious action | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | treat somebody brutally, torment | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | inhuman, brutal |
|
|
|
|